Tổng hợp 100 phó từ trong tiếng Nhật phổ biến nhất (PDF)

0
43
100 phó từ trong tiếng Nhật
Tổng hợp 100 phó từ trong tiếng Nhật

Phó từ trong tiếng Nhật đóng một vai trò hết sức quan trọng nó được sử dụng để bổ sung một số thông tin về mốc thời gian, cách thức, nơi chốn hay mức độ… cho một tính từ, động từ, hoặc có thể là cụm từ hay một phó từ khác. Trong bài viết này mời các bạn cùng mình tìm hiểu chi tiết hơn về các phó từ, cách sử dụng phó từ trong tiếng nhật cách sử dụng phó từ trong tiếng Nhật cũng như file tải 100 phó từ phổ biến nhất nhé.

1. Phó từ trong tiếng Nhật là gì?

Phó từ trong tiếng Nhật được gọi là “kakujoshi” (格助詞). Phó từ là một loại từ dùng để chỉ sự quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu, và chúng thường được sử dụng để biểu thị chức năng ngữ pháp, ý nghĩa hoặc mối quan hệ cú pháp trong câu.

phó từ trong tiếng nhật là gì

2. Cách sử dụng phó từ trong tiếng Nhật

Cách sử dụng phó từ trong tiếng Nhật (PDF) có thể phức tạp và đòi hỏi người học hiểu rõ về ngữ pháp và ngữ cảnh. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng phó từ trong tiếng Nhật các bạn có thể tham khảo:

  1. Chủ đề (phó từ “wa”): Phó từ “wa” được sử dụng để chỉ chủ đề của câu. Nó được đặt ở cuối từ hoặc cụm từ mà bạn muốn nhấn mạnh là chủ đề của câu. Ví dụ: “Watashi wa Tōkyō ni ikimashita” (Tôi đã đi đến Tokyo).
  2. Chủ ngữ (phó từ “ga”): Phó từ “ga” được sử dụng để chỉ chủ ngữ trong câu. Nó được đặt sau danh từ hoặc đại từ đó là chủ ngữ. Ví dụ: “Watashi ga sensei desu” (Tôi là giáo viên).
  3. Mục đích (phó từ “ni”): Phó từ “ni” được sử dụng để chỉ mục đích hoặc địa điểm đến. Nó được đặt sau danh từ hoặc đại từ mà bạn muốn chỉ định mục đích. Ví dụ: “Kōen ni ikimasu” (Tôi đi đến công viên).
  4. Thời gian (phó từ “ni” hoặc “de”): Phó từ “ni” hoặc “de” có thể được sử dụng để chỉ thời gian. “Ni” thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian cụ thể như ngày, tháng, năm, giờ… Ví dụ: “Getsuyōbi ni benkyō shimasu” (Tôi học vào thứ Hai). “De” thường được sử dụng với các từ chỉ khoảng thời gian như giờ, phút, giây… Ví dụ: “10-ji de okimasu” (Tôi thức dậy lúc 10 giờ).
  5. Sự tương đồng (phó từ “mo”): Phó từ “mo” được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc thêm vào danh sách các mục tương tự. Nó được đặt sau danh từ hoặc đại từ mà bạn muốn bổ sung vào danh sách. Ví dụ: “Watashi mo eiga o mimasu” (Tôi cũng xem phim).
cách sử dụng phó từ trong tiếng nhật
Cách sử dụng phó từ trong tiếng nhật

3. Một số phó từ trong tiếng Nhật và ví dụ

Dưới đây là một số phó từ thường được sử dụng trong tiếng Nhật:

  1. も (mo) – cũng, cũng có: Ví dụ: わたし も べんきょう します. (Watashi mo benkyō shimasu.) – Tôi cũng học.
  2. は (wa) – đề cập đến chủ đề: Ví dụ: にほんご は むずかしい です. (Nihongo wa muzukashii desu.) – Tiếng Nhật thì khó.
  3. が (ga) – chỉ chủ ngữ: Ví dụ: わたし が すき です. (Watashi ga suki desu.) – Tôi thích.
  4. を (wo) – chỉ đối tượng của hành động: Ví dụ: にほんご を べんきょう します. (Nihongo o benkyō shimasu.) – Tôi học tiếng Nhật.
  5. に (ni) – chỉ mục đích hoặc thời gian: Ví dụ: ともだち に あいます. (Tomodachi ni aimasu.) – Tôi gặp bạn.
  6. で (de) – chỉ phương tiện hoặc địa điểm diễn ra: Ví dụ: くるま で いきます. (Kuruma de ikimasu.) – Tôi đi bằng xe ô tô.
  7. の (no) – chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ: Ví dụ: わたし の ともだち. (Watashi no tomodachi.) – Bạn của tôi.
  8. と (to) – cùng với: Ví dụ: ともだち と でんわ します. (Tomodachi to denwa shimasu.) – Tôi nói chuyện điện thoại với bạn.
  9. へ (e) – chỉ hướng đi: Ví dụ: がっこう へ いきます. (Gakkō e ikimasu.) – Tôi đi đến trường.
  10. や (ya) – ví dụ: Ví dụ: にほんご や えいご など. (Nihongo ya eigo nado.) – Tiếng Nhật và tiếng Anh, vv.

4. Download 100 phó từ trong tiếng Nhật PDF phổ biến nhất

Link download: Tải tại đây

Trên đây là toàn bộ những thông tin chia sẻ về 100 phó từ trong tiếng Nhật PDF. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ cung cấp đến cho bạn có thêm nhiều thông tin có giá trị và hữu ích trong việc ôn tập tiếng Nhật của mình nhé.